|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chữ cái
noun Alphabet, letter of the alphabet
| [chữ cái] | | | letter | | | 'Anticonstitutional 'là từ có 18 chữ cái | | 'Anticonstitutional ' is an eighteen-letter word | | | Bảng chữ cái | | | Xem bảng mẫu tự |
|
|
|
|